- die Probe
- - {approval} sự tán thành, sự đồng ý, sự chấp thuận, sự phê chuẩn - {assay} sự thử, sự thí nghiệm, sự xét nghiệm, sự phân tích, kim loại để thử, kim loại để thí nghiệm - {example} thí dụ, ví dụ, mẫu, gương mẫu, gương, cái để làm gương, tiền lệ, lệ trước, vật so sánh, cái tương đương - {experiment} cuộc thí nghiệm - {pattern} kiểu mẫu, mẫu hàng, mô hình, kiểu, mẫu vẽ, đường hướng dẫn hạ cánh, sơ đồ ném bom, sơ đồ bắn phá - {probation} sự thử thách, sự tập sự, thời gian thử thách, thời gian tập sự, sự tạm tha có theo dõi, thời gian tạm tha có theo dõi - {probe} cái thông, cái que thăm, máy dò, cái dò, cực dò, sự thăm dò, sự điều tra - {proof} chứng, chứng cớ, bằng chứng, sự chứng minh, sự thử súng, sự thử chất nổ, nơi thử súng, nơi thử chất nổ, ống thử, bản in thử, tiêu chuẩn, nồng độ của rượu cất, sự xét sử, tính không xuyên qua được - tính chịu đựng - {rehearsal} sự kể lại, sự nhắc lại, sự diễn tập - {sample} - {shakedown} sự rung cây lấy quả, sự trải ra sàn, ổ rơm, chăn trải tạm để nằm, sự tống tiền, để thử - {specimen} vật mẫu, mẫu để xét nghiệm, cuồm thứ người - {tentative} sự toan làm - {test} vỏ, mai, sự làm thử, sự sát hạch, bài kiểm tra, thuốc thử, vật để thử, đá thử vàng, cái để đánh gía - {trial} việc xét xử, sự xử án, điều thử thách, nỗi gian nan = die Probe (Theater) {rehearsal}+ = zur Probe {on trial}+ = auf Probe {on approval}+ = nach Probe {according to sample}+ = die Probe machen {to check the result}+ = die Probe bestehen {to stand the test; to wash}+ = eine Probe nehmen von {to sample}+ = auf die Probe stellen {to put to the proof; to put to the test; to put to the touch; to put to trial; to task; to try}+
Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch. 2015.